|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dáng dấp
| allure; port; maintien; contenance; prestance | | | Dáng dấp yểu điệu | | allure gracieuse | | | Dáng dấp oai vệ | | port majestueux | | | Dáng dấp thanh cao | | maintien noble | | | Dáng dấp khiêm tốn | | contenance modeste | | | Dáng dấp đẹp đẽ | | belle prestance | | | forme; galbe | | | Dáng dấp cái mũ | | forme d'un chapeau |
|
|
|
|